-46%
Original price was: 30.000.000₫.16.100.000₫Current price is: 16.100.000₫.
Tiết kiệm -46%
Đặc điểm nổi bật:
- Tên sản phẩm: CC-18FS35
- CC-18FS35 có thiết kế sang trọng cho mọi không gian
- Công suất điều hòa lớn, có thể phủ trong không gian rộng
- Đáp ứng khả năng làm lạnh tối ưu khi có 4 hướng thổi gió
- Cơ chế thổi gió quay 360 độ giúp hơi lạnh lan tỏa nhanh
tại sao mua hàng ở Thành phát
-
Hàng chính hãng 100%
-
Nhân viên tư vấn nhiệt tình
-
Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp
-
Bảo hành chính hãng trên toàn quốc
-
Giao hàng nhanh chóng
-
Thanh toán linh hoạt
Hệ thống kho hàng
Trụ sở chính
Số 3, hẻm 2/85/37 tổ 5, Phố Tư Đình, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
0385.790.246
Kho 1: Cảng Hà Nội
Cảng Hà Nội
0385.790.246
Kho 2: Xuân Thủy - Cầu Giấy - Hà Nội
Xuân Thủy - Cầu Giấy - Hà Nội
0385.790.246
Kho 3: Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. Hà Nội
Nguyễn Trãi - Thanh Xuân
0385.790.246
Kho 4: Tháp Đồng hồ Văn Phú - Hà Đông - Hà Nội
Tháp Đồng hồ Văn Phú - Hà Đông - Hà Nội
0385.790.246
Kho 5: Thạch Cầu, Long Biên, Hà Nội.
Thạch Cầu, Long Biên, Hà Nội.
0385.790.246
Model | CC-18FS35 | ||
Nguồn điện | V/Hz/Ph |
220-240V, 50Hz, 1Ph
|
|
Công suất làm lạnh danh định tối thiểu ~ tối đa) | BTU/h |
1800(5400~19100)
|
|
Công suất làm lạnh danh định tối đa | kW | 5,28(1,58~5,59) | |
Công suất tiêu thụ (tối thiểu/tối đa) | kW | 1,60(0,43~1,90) | |
Dòng điện | A | 10 | |
EER | W/W | 3,3 | |
Mặt nạ
|
Kích thước mặt nạ (RxSxC) | mm | 950x950x55 |
Kích thước mặt nạ đóng gói (RxSxC) | mm | 1000x1000x100 | |
Khối lượng mặt nạ | kg | 5,3 | |
Khối lượng mặt nạ đóng gói | kg | 7,8 | |
Dàn lạnh
|
Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) | m3/h | 1100/950/800 |
Độ ồn dàn lạnh (cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 42/39/36 | |
Kích thước thân máy (RxSxC) | mm | 840*840*246 | |
Kích thước đóng gói (RxSxC) | mm | 910x910x310 | |
Khối lượng máy | kg | 25 | |
Khối lượng đóng gói | kg | 29 | |
Kích thước đường ống nước ngưng | mm | 26 | |
kích thước lỗ chờ ống cấp gió tươi | mm | 100 | |
Dàn nóng
|
Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 52 |
Kích thước thân máy (RxSxC) | mm | 709x280x536 | |
Kích thước đóng gói (RxSxC) | mm | 825x345x595 | |
Khối lượng máy | kg | 23 | |
Khối lượng đóng gói | kg | 25 | |
Máy nén | ROTARY | ||
Môi chất làm lạnh
|
Loại Gas | kg | R32/0,74 |
Áp suất thiết kế | MPa | 4,4/1,4 | |
Ống đồng
|
Đường kính ống lỏng/ống hơi | mm | 6,35/12,7 |
Chiều dài ống đồng tối đa | m | 30 | |
Chiều dài ống đồng không cần nạp gas | m | 5 | |
Lượng gas nạp nổ sung | g/m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Dây cấp nguồn cho máy
|
Vị trí cấp nguồn | UDU | |
Thông số dây | mm2 | 3×2,5 mm2 | |
Dây kết nối giữa 2 dàn | mm2 |
3*2.5 mm2 + 1 * 1.0 mm2
|
|
Dải nhiệt độ hoạt động | độ C | 18~48 |
Sản phẩm tương tự
Chưa có bình luận nào
Hỗ trợ khách hàng
Mua hàng
0385.790.246
(7:00 - 20:00)
Bảo hành
0385.790.246
(7:00 - 20:00)
Công trình/Đại Lý
0385.790.246
(7:00 - 20:00)
Review Âm Trần Casper CC-18FS35 1 Chiều 18000Btu
Chưa có đánh giá nào.