Tivi Xiaomi L43MA-AFSEA A 43 inch 2025
Đặc điểm nổi bật:
- Kích cỡ màn hình 43 inch, độ phân giải FHD
- Công nghệ HDR10 mang đến độ tương phản cao, hình ảnh sắc nét
- Dolby Audio tái tạo âm thanh vòm sống động
- Hệ điều hành Google TV cùng kho ứng dụng phong phú
- Trợ lý ảo Google Assistant có hỗ trợ tiếng Việt giúp điều khiển tivi dễ dàng
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Tivi Xiaomi L43MA-AFSEA A 43 inch 2025
Tên sản phẩm | L43MA-AFSEA |
Kích thước màn hình | 43 inch |
Loại tivi | Google Tivi QLED |
Độ phân giải | 4K |
Công nghệ hình ảnh | Kiểm soát đèn nền Micro Dimming HLG HDR10 |
Công nghệ âm thanh | Dolby Audio DTS-X DTS Virtual:X |
Bộ xử lý | Bộ xử lý Mali-G31 MP2 |
Tiện ích | YouTube Netflix Prime Video |
Hệ điều hành | Xiaomi HyperOS |
Kích thước có chân, đặt bàn (W x H x D) | Ngang 95.47 cm – Cao 59.65 cm – Dày 20.96 cm |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 95.47 cm – Cao 55.13 cm – Dày 8.12 cm |
Khối lượng có chân | 7,7 kg |
Khối lượng không chân | 7,4 kg |
Kết nối Internet | WiFi 2.4 GHz, Ethernet |
Cổng kết nối |
2 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite
|
USB | 2 cổng USB |
Xuất xứ | Việt Nam |
Năm ra mắt | 2024 |
Thời gian bảo hành | 2 năm |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Tivi Xiaomi L43MA-AFSEA A 43 inch 2025
Tên sản phẩm | L43MA-AFSEA |
Kích thước màn hình | 43 inch |
Loại tivi | Google Tivi QLED |
Độ phân giải | 4K |
Công nghệ hình ảnh | Kiểm soát đèn nền Micro Dimming HLG HDR10 |
Công nghệ âm thanh | Dolby Audio DTS-X DTS Virtual:X |
Bộ xử lý | Bộ xử lý Mali-G31 MP2 |
Tiện ích | YouTube Netflix Prime Video |
Hệ điều hành | Xiaomi HyperOS |
Kích thước có chân, đặt bàn (W x H x D) | Ngang 95.47 cm – Cao 59.65 cm – Dày 20.96 cm |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 95.47 cm – Cao 55.13 cm – Dày 8.12 cm |
Khối lượng có chân | 7,7 kg |
Khối lượng không chân | 7,4 kg |
Kết nối Internet | WiFi 2.4 GHz, Ethernet |
Cổng kết nối |
2 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite
|
USB | 2 cổng USB |
Xuất xứ | Việt Nam |
Năm ra mắt | 2024 |
Thời gian bảo hành | 2 năm |